Có 1 kết quả:

正字 zhèng zì ㄓㄥˋ ㄗˋ

1/1

zhèng zì ㄓㄥˋ ㄗˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to correct an erroneously written character
(2) regular script (calligraphy)
(3) standard form (of a character or spelling)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0