Có 1 kết quả:
正字 zhèng zì ㄓㄥˋ ㄗˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to correct an erroneously written character
(2) regular script (calligraphy)
(3) standard form (of a character or spelling)
(2) regular script (calligraphy)
(3) standard form (of a character or spelling)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0